VN520


              

如虎得翼

Phiên âm : rú hǔ dé yì.

Hán Việt : như hổ đắc dực.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

好像老虎長出翅膀。比喻強而有力者又增添新的生力軍, 形勢更勝。《東周列國志》第三五回:「二狐有將相之才, 今從重耳, 如虎得翼。」也作「如虎添翼」。
義參「如虎添翼」。見「如虎添翼」條。


Xem tất cả...