Phiên âm : zhuàng měi.
Hán Việt : tráng mĩ.
Thuần Việt : tráng lệ; hoa lệ; lộng lẫy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tráng lệ; hoa lệ; lộng lẫy健美;雄壮美丽zùi zhuàngměi de jǐngsè.Cảnh sắc cực kỳ tráng lệ.