Phiên âm : zhuàng dīng.
Hán Việt : tráng đinh.
Thuần Việt : tráng đinh; trai tráng; thanh niên khoẻ mạnh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tráng đinh; trai tráng; thanh niên khoẻ mạnh旧时指青壮年的男子(多指达到当兵年龄的人)