VN520


              

壮丁

Phiên âm : zhuàng dīng.

Hán Việt : tráng đinh.

Thuần Việt : tráng đinh; trai tráng; thanh niên khoẻ mạnh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tráng đinh; trai tráng; thanh niên khoẻ mạnh
旧时指青壮年的男子(多指达到当兵年龄的人)


Xem tất cả...