Phiên âm : zhuàng yáng.
Hán Việt : tráng dương.
Thuần Việt : tráng dương.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tráng dương中医上指用温热药物壮助肾阳适用于腰膝痠软手足不温尿频阳萎早泄等肾阳虚衰之证代表方剂为肾气丸右归饮等