Phiên âm : zhuàng nián.
Hán Việt : tráng niên.
Thuần Việt : tráng niên; đứng tuổi; trung niên .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tráng niên; đứng tuổi; trung niên (khoảng ba bốn mươi tuổi.)三四十岁的年纪