Phiên âm : zhuàng liè.
Hán Việt : tráng liệt.
Thuần Việt : lừng lẫy; oanh liệt; dũng cảm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lừng lẫy; oanh liệt; dũng cảm勇敢有气节