VN520


              

壮大

Phiên âm : zhuàng dà.

Hán Việt : tráng đại.

Thuần Việt : lớn mạnh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lớn mạnh
变得强大
lìliàng rìyìzhuàngdà.
lực lượng ngày càng lớn mạnh; sức mạnh ngày một tăng.
tăng cường; phát triển; mở rộng; làm lớn mạnh
使强大
壮大队伍
zhuàngdàdùiwǔ
phát triển hàng ngũ; tăng cườn


Xem tất cả...