Phiên âm : zhuàng jǔ.
Hán Việt : tráng cử.
Thuần Việt : hành động vĩ đại; việc làm vĩ đại; sự nghiệp vĩ đạ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hành động vĩ đại; việc làm vĩ đại; sự nghiệp vĩ đại伟大的举动;壮烈的行为shǐwúqiánlì de zhuàngjǔ.hành động vĩ đại chưa từng có trong lịch sử.