VN520


              

壮举

Phiên âm : zhuàng jǔ.

Hán Việt : tráng cử.

Thuần Việt : hành động vĩ đại; việc làm vĩ đại; sự nghiệp vĩ đạ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hành động vĩ đại; việc làm vĩ đại; sự nghiệp vĩ đại
伟大的举动;壮烈的行为
shǐwúqiánlì de zhuàngjǔ.
hành động vĩ đại chưa từng có trong lịch sử.


Xem tất cả...