VN520


              

壮怀

Phiên âm : zhuàng huái.

Hán Việt : tráng hoài.

Thuần Việt : chí lớn; chí khí; ý chí mạnh mẽ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chí lớn; chí khí; ý chí mạnh mẽ
豪放的胸怀;壮志
yǎngtiānchángxiào,zhuànghuáijīliè.
ngửa mặt lên trời huýt sáo, chí khí ngút trời.


Xem tất cả...