Phiên âm : zhuàng huái.
Hán Việt : tráng hoài.
Thuần Việt : chí lớn; chí khí; ý chí mạnh mẽ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chí lớn; chí khí; ý chí mạnh mẽ豪放的胸怀;壮志yǎngtiānchángxiào,zhuànghuáijīliè.ngửa mặt lên trời huýt sáo, chí khí ngút trời.