Phiên âm : zhuàng guān.
Hán Việt : tráng quan.
Thuần Việt : đồ sộ; tráng lệ; nguy nga; cảnh hùng tráng.
đồ sộ; tráng lệ; nguy nga; cảnh hùng tráng
雄伟的景象
zhè dàzìrán de zhuàngguān,shì wǒ cónglái méiyǒu jiàn guò de.
cảnh hùng vĩ của thiên nhiên, tôi chưa từng thấy.
hùng vĩ
景象雄伟
用数不清的红旗装饰起来的长江大桥,显得格外壮观.