VN520


              

壮观

Phiên âm : zhuàng guān.

Hán Việt : tráng quan.

Thuần Việt : đồ sộ; tráng lệ; nguy nga; cảnh hùng tráng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đồ sộ; tráng lệ; nguy nga; cảnh hùng tráng
雄伟的景象
zhè dàzìrán de zhuàngguān,shì wǒ cónglái méiyǒu jiàn guò de.
cảnh hùng vĩ của thiên nhiên, tôi chưa từng thấy.
hùng vĩ
景象雄伟
用数不清的红旗装饰起来的长江大桥,显得格外壮观.


Xem tất cả...