Phiên âm : zhí zhèng.
Hán Việt : chấp chứng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
證明。宋.曹組〈憶瑤姬.雨細雲輕〉詞:「此事憑誰執證, 有樓前明月, 窗外花影。」《警世通言.卷二八.白娘子永鎮雷峰塔》:「不知娘子是神是鬼?我等奉臨安大尹鈞旨, 喚你去與許宣執證公事。」