Phiên âm : zhí sāng.
Hán Việt : chấp tang.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
守喪。《史記.卷一○三.萬石君傳》:「其執喪, 哀戚甚悼。」唐.元稹〈李珝起復監察御史制〉:「以爾珝文學周敏, 操行端方, 執喪有聞, 俯以就制。」