VN520


              

執柯作伐

Phiên âm : zhí kē zuò fā.

Hán Việt : chấp kha tác phạt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

為人作媒。《儒林外史》第六回:「周親家家, 就是靜齋先生執柯作伐。」《兒女英雄傳》第一○回:「此十三妹所以挺身出來, 給安龍媒、張金鳳二人執柯作伐的一番苦心孤詣也。」


Xem tất cả...