Phiên âm : zhí jīng wèn nàn.
Hán Việt : chấp kinh vấn nan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
手持經書詢問疑難不解之處。多指從師受學。《後漢書.卷七九.儒林傳.序》:「饗射禮畢, 帝正坐自講, 諸儒執經問難於前。」《幼學瓊林.卷四.文事類》:「從師曰執經問難。」