VN520


              

執守

Phiên âm : zhí shǒu.

Hán Việt : chấp thủ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

堅守、固守。宋.范仲淹〈上時相議制舉書〉:「然必顧瞻禮義, 執守規矩, 不猶愈於學非而博者乎!」《初刻拍案驚奇》卷二三:「崔家興哥一去十五年, 不通音信, 今興娘年已長成, 豈可執守前說, 錯過他青春。」


Xem tất cả...