VN520


              

執箕帚

Phiên âm : zhí jī zhǒu.

Hán Việt : chấp ki trửu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

手持畚箕掃帚從事賤役。後多指為人妻的謙詞。漢.趙曄《吳越春秋.句踐入臣外傳》:「大王赦其深辜, 裁加役臣, 使執箕帚。」《三國演義》第三三回:「非世子不能保全妾家, 願獻甄氏為世子執箕帚。」也作「執巾櫛」。


Xem tất cả...