VN520


              

執巾櫛

Phiên âm : zhí jīn jié.

Hán Việt : chấp cân trất.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

手持巾帕梳篦, 是為人妻的謙詞。《左傳.僖公二十二年》:「寡君之使婢子侍執巾櫛。」《幼學瓊林.卷二.婚姻類》:「執巾櫛, 奉箕帚, 皆女家自謙之詞。」也作「執箕帚」。


Xem tất cả...