Phiên âm : zhí jīn jié.
Hán Việt : chấp cân trất.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
手持巾帕梳篦, 是為人妻的謙詞。《左傳.僖公二十二年》:「寡君之使婢子侍執巾櫛。」《幼學瓊林.卷二.婚姻類》:「執巾櫛, 奉箕帚, 皆女家自謙之詞。」也作「執箕帚」。