Phiên âm : zhí píng wén tiě.
Hán Việt : chấp bằng văn thiếp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
憑證、證明文件。《水滸傳》第二二回:「宋太公三年前出了宋江的籍, 告了執憑文帖, 見有抄白在此, 難以勾捉。」