VN520


              

執憑文帖

Phiên âm : zhí píng wén tiě.

Hán Việt : chấp bằng văn thiếp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

憑證、證明文件。《水滸傳》第二二回:「宋太公三年前出了宋江的籍, 告了執憑文帖, 見有抄白在此, 難以勾捉。」


Xem tất cả...