Phiên âm : zhí qí jiàng.
Hán Việt : chấp kì tương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
軍隊中掌旗的人物。《三國演義》第七回:「麴義馬到, 先斬執旗將, 把繡旗砍倒。」