VN520


              

坊隅

Phiên âm : fāng yú.

Hán Việt : phường ngung.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

街坊、坊巷。《水滸傳》第一二回:「坊隅眾人, 慌忙攏來, 隨同楊志, 逕投開封府出首。」