VN520


              

坊門

Phiên âm : fāng mén.

Hán Việt : phường môn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

街市中所設的門。唐.白居易〈失婢〉詩:「宅院小牆庳, 坊門帖牓遲。」