Phiên âm : fāng mén.
Hán Việt : phường môn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
街市中所設的門。唐.白居易〈失婢〉詩:「宅院小牆庳, 坊門帖牓遲。」