VN520


              

坊曲

Phiên âm : fāng qū.

Hán Việt : phường khúc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

唐朝妓女的居處。宋.無名氏《李師師外傳》:「比長, 色藝絕倫, 遂名冠諸坊曲。」也稱為「坊陌」。