Phiên âm : fāng qū.
Hán Việt : phường khúc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
唐朝妓女的居處。宋.無名氏《李師師外傳》:「比長, 色藝絕倫, 遂名冠諸坊曲。」也稱為「坊陌」。