VN520


              

坊佐

Phiên âm : fāng zuǒ.

Hán Việt : phường tá.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

街坊、鄰居。《喻世明言.卷一五.史弘肇龍虎君臣會》:「只是坊佐人家, 沒這狗子, 尋常被我們偷去煮喫盡了, 近來都不養狗了。」