Phiên âm : fāng shì.
Hán Việt : phường thị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
街市。唐.蘇鶚《杜陽雜編.卷下》:「又坊市豪家相為無遮齋大會。通衢間結綵為樓閣臺殿。」