VN520


              

坊市

Phiên âm : fāng shì.

Hán Việt : phường thị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

街市。唐.蘇鶚《杜陽雜編.卷下》:「又坊市豪家相為無遮齋大會。通衢間結綵為樓閣臺殿。」