VN520


              

坊子

Phiên âm : fāng zi.

Hán Việt : phường tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

指私娼館。《金瓶梅》第五○回:「原來這條巷喚做蝴蝶巷, 裡邊有十數家, 都是開坊子吃衣飯的。」