VN520


              

坊巷

Phiên âm : fāng xiàng.

Hán Việt : phường hạng.

Thuần Việt : đường phố; đường nhỏ; đường hẻm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đường phố; đường nhỏ; đường hẻm
街道;里巷