VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
坊
Phiên âm :
fāng.
Hán Việt :
phường .
Thuần Việt :
Phường.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
Phường
坊 (fāng) : Phường
坊間 (fāng jiān) : trên phố
坊曲 (fāng qū) : phường khúc
坊市 (fāng shì) : phường thị
坊廂 (fāng xiāng) : phường sương
坊间 (fāng jiān) : trên phố
坊隅 (fāng yú) : phường ngung
坊記 (fáng jì) : phường kí
坊子 (fāng zi) : phường tử
坊本 (fāng běn) : bản phường
坊牌 (fāng pái) : phường bài
坊佐 (fāng zuǒ) : phường tá
坊巷 (fāng xiàng) : đường phố; đường nhỏ; đường hẻm
坊門 (fāng mén) : phường môn