VN520


              

坊牌

Phiên âm : fāng pái.

Hán Việt : phường bài.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

牌坊。《儒林外史》第四七回:「明日要到王父母那裡領先嬸母舉節孝的坊牌銀子, 順便交錢糧。」