Phiên âm : fāng pái.
Hán Việt : phường bài.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
牌坊。《儒林外史》第四七回:「明日要到王父母那裡領先嬸母舉節孝的坊牌銀子, 順便交錢糧。」