Phiên âm : kùn dùn.
Hán Việt : khốn đốn.
Thuần Việt : mệt nhoài; mệt nhọc; mệt mỏi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mệt nhoài; mệt nhọc; mệt mỏi劳累到不能支持zhōngrì láolù,shífēn kùndùn.mùa đông bận rộn vất vả, vô cùng mệt mỏi.gian nan; khốn đốn (sinh kế, cảnh ngộ)(生计境遇)艰难窘迫