Phiên âm : kùn ài.
Hán Việt : khốn ải.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
艱苦。漢.劉向《新序.卷四.雜事》:「常思困隘之時, 必不驕矣。」