VN520


              

困苦

Phiên âm : kùn kǔ.

Hán Việt : khốn khổ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

生活困苦.

♦Nghèo khốn, cực khổ. ☆Tương tự: bần khốn 貧困, khốn nan 困難, tật khổ 疾苦, gian nan 艱難, gian khổ 艱苦.


Xem tất cả...