Phiên âm : kùn kǔ.
Hán Việt : khốn khổ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
生活困苦.
♦Nghèo khốn, cực khổ. ☆Tương tự: bần khốn 貧困, khốn nan 困難, tật khổ 疾苦, gian nan 艱難, gian khổ 艱苦.