Phiên âm : kùn jiǒng.
Hán Việt : khốn quẫn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 困頓, .
Trái nghĩa : , .
他困窘地站在那里, 一句話也說不出來.
♦☆Tương tự: khốn cùng 困窮, khốn đốn 困頓.