VN520


              

困畏

Phiên âm : kùn wèi.

Hán Việt : khốn úy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

怯弱。《莊子.列禦寇》:「緣循、偃佒、困畏不若人, 三者俱通達。」


Xem tất cả...