VN520


              

困滯

Phiên âm : kùn zhì.

Hán Việt : khốn trệ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.困頓、不順利。元.周密《齊東野語.卷八.鄭安晚前讖》:「鄭丞相清之在太學十五年, 殊困滯無聊。」2.困禁使不得脫身。《西遊記》第二六回:「弟子不識鎮元大仙, 毀傷了他的人參果樹, 沖撞了他, 他就困滯了我師父, 不得前進。」


Xem tất cả...