VN520


              

困歇

Phiên âm : kùn xiē.

Hán Việt : khốn hiết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

因疲憊而休息。《劉知遠諸宮調.第二》:「知遠引牛驢拽拖車, 三教廟左右做生活。到日午, 暫於廟中困歇熟睡。」


Xem tất cả...