Phiên âm : pēn shè fēi jī.
Hán Việt : phún xạ phi cơ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
藉噴射氣體以為推進動力的飛機, 引擎構造簡單, 速度快。也稱為「噴氣機」、「噴射機」。