VN520


              

噴射混凝土

Phiên âm : pēn shè hùn níng tǔ.

Hán Việt : phún xạ hỗn ngưng thổ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

用壓縮空氣的噴灑器, 直接噴灑於施工表面的水泥砂漿。


Xem tất cả...