Phiên âm : pēn shè hùn níng tǔ.
Hán Việt : phún xạ hỗn ngưng thổ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用壓縮空氣的噴灑器, 直接噴灑於施工表面的水泥砂漿。