Phiên âm : pēn zi.
Hán Việt : phún tử.
Thuần Việt : bình xịt; bình phun.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bình xịt; bình phun (dụng cụ dùng để phun chất lỏng). 噴射液體的器具.