Phiên âm : pēn shè qì liú.
Hán Việt : phún xạ khí lưu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
大氣層內相對強風集中的一狹窄氣流。今專指中緯度西風帶內近似水平最大風速的噴射氣流。