VN520


              

噴射氣流

Phiên âm : pēn shè qì liú.

Hán Việt : phún xạ khí lưu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

大氣層內相對強風集中的一狹窄氣流。今專指中緯度西風帶內近似水平最大風速的噴射氣流。


Xem tất cả...