Phiên âm : pēn hú de ér zi.
Hán Việt : phún hồ đích nhi tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(歇後語)碎嘴子。指人喋喋不休, 多話囉嗦。