VN520


              

噴薄欲出

Phiên âm : pēn bó yù chū.

Hán Việt : phún bạc dục xuất.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

氣勢猛烈, 就要噴湧而出。如:「這座火山已經連續好幾天噴出火山灰, 看來岩漿已噴薄欲出了!」


Xem tất cả...