Phiên âm : pēn bó yù chū.
Hán Việt : phún bạc dục xuất.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
氣勢猛烈, 就要噴湧而出。如:「這座火山已經連續好幾天噴出火山灰, 看來岩漿已噴薄欲出了!」