Phiên âm : pēn shè níng jié qì.
Hán Việt : phún xạ ngưng kết khí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
使蒸汽與冷卻水經直接接觸而凝結成水的器具。