Phiên âm : pēn shè yǐn qíng.
Hán Việt : phún xạ dẫn kình.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.利用燃料燃燒時產生的高溫高壓氣體, 急速噴射而產生動力的發動機。也稱為「噴射發動機」。2.將燃料噴射進入汽缸內燃燒, 以推動活塞的汽機車引擎。