VN520


              

噴發

Phiên âm : pēn fā.

Hán Việt : phún phát.

Thuần Việt : phun ra; phụt ra.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phun ra; phụt ra. 噴出來. 特指火山口噴出熔巖.


Xem tất cả...