Phiên âm : pēn zuǐ tuī jìn qì.
Hán Việt : phún chủy thôi tiến khí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
於螺槳之外罩以噴嘴, 以使流線更形集中的裝置, 可充分利用跡流能量。