Phiên âm : cháng suān.
Hán Việt : thường toan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
懷孕。宋.許棐〈泥孩兒〉詩:「少婦初嘗酸, 一玩一心喜。」