Phiên âm : cháng qiǎo.
Hán Việt : thường xảo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
嘗試技藝。《禮記.檀弓下》:「般, 爾以人之母嘗巧, 則豈不得以?」唐.王起〈振木鐸賦〉:「以金為鈴, 且嘗巧於懿匠;剡木為舌, 將託音於下人。」