VN520


              

嘗巧

Phiên âm : cháng qiǎo.

Hán Việt : thường xảo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

嘗試技藝。《禮記.檀弓下》:「般, 爾以人之母嘗巧, 則豈不得以?」唐.王起〈振木鐸賦〉:「以金為鈴, 且嘗巧於懿匠;剡木為舌, 將託音於下人。」


Xem tất cả...