VN520


              

嘗膳

Phiên âm : cháng shàn.

Hán Việt : thường thiện.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

尊長進膳前, 先由小輩或下屬品嘗膳食是否合口, 以示敬意。《北史.卷九○.藝術傳下.許智藏傳》:「為人子者, 嘗膳視藥, 不知方術, 豈謂孝乎?」


Xem tất cả...