VN520


              

嘗膽臥薪

Phiên âm : cháng dǎn wò xīn.

Hán Việt : thường đảm ngọa tân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻刻苦自勵。參見「臥薪嘗膽」條。宋.灌園耐得翁《都城紀勝.敘錄》:「正當嘗膽臥薪日, 卻作觀山玩水時。」明.朱鼎《玉鏡臺記》第一二齣:「我自願漆身吞炭, 嘗膽臥薪, 同心協力期雪恥。」
義參「臥薪嘗膽」。見「臥薪嘗膽」條。


Xem tất cả...